Ống nhựa PVC chịu hóa chất, Axit Dn15, Dn20, Dn25, Dn32, Dn40, Dn50, Dn65, Dn80, Dn100, Dn125, Dn150, Dn200
Ống nhựa PVC chịu hóa chất, Axit
Ống nhựa UPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride) là loại nhựa PVC cứng, không chứa chất hóa dẻo.
Vật liệu: nhựa PVC cứng, không hóa dẻo (uPVC).
Đặc tính: bền cơ học, chịu áp suất tốt, không gỉ, nhẹ.
Khả năng chịu hóa chất của uPVC
Ưu điểm: UPVC (Unplasticized PVC) có tính kháng hóa chất tốt với nhiều loại axit vô cơ loãng đến trung bình (ví dụ: HCl, H₂SO₄, HNO₃ ở nồng độ thấp và nhiệt độ thường).
Hạn chế: Không bền với dung môi hữu cơ (acetone, toluen, xăng dầu) và axit đậm đặc ở nhiệt độ cao.
Nhiệt độ làm việc: khuyến nghị từ 0 – 45 °C (tối đa ngắn hạn đến 60 °C, nhưng không khuyến cáo cho vận hành lâu dài).
Tiêu chuẩn sản xuất phổ biến
ANSI/ASTM (Mỹ)
ASTM D1785 cho ống UPVC áp lực.
Schedule 40, Schedule 80 (Sch 40/80): quy định độ dày thành ống.
Sch 80 thành dày hơn, chịu áp lực cao hơn nên phù hợp hơn cho hóa chất.
DIN (Đức/Châu Âu) hoặc tiêu chuẩn GB (China)
DIN 8061/8062, (GB/T 4219.1-2008): ống PVC-U áp lực.
JIS (Nhật Bản)
JIS K6741: ống nhựa PVC-U cho cấp nước.
Ứng dụng điển hình
Đường ống cấp thoát nước công nghiệp có lẫn hóa chất loãng.
Hệ thống xử lý nước thải chứa axit, bazơ nhẹ.
Không thích hợp cho: dung môi hữu cơ mạnh, hóa chất đậm đặc, nhiệt độ cao.
Kích cỡ và nhãn hiệu
Ống nhựa UPVC màu xám đen thường được sản xuất theo các kích cỡ như:
Tiêu chuẩn ANSI/ASTM đường kính từ Dn15 (1/2 inch - phi 21) đến Dn300 (12 inch - phi 323).
Tiêu chuẩn DIN 8061/8062 (GB/T 4219.1-2008) đường kính từ Dn15 (1/2 inch - phi 20) đến Dn600 (24 inch - phi 630).
Nhãn hiệu: Shieyu (S.H), Hershey, SLG, Sanking, Era, Huasheng - Cenit...