Măng sông 1 đầu bích HDPE
Măng sông 1 đầu bích HDPE (HDPE compression flange adaptor) hay còn gọi là Măng sông mặt bích HDPE
1. Cấu tạo & Nguyên lý hoạt động
Phần nắp nhựa (vỏ siết hoặc compression nut): thường làm từ PP (polypropylene) hoặc HDPE. Nhiệm vụ là siết chặt để kẹp phần ống.
Phần thân: Nhựa HDPE, tạo khớp với đường ống, giữ gioăng kín bên trong.
Vòng kim loại mặt bích (backing ring/flange ring): hỗ trợ cấu trúc, cho phép siết bu-lông tạo mặt bích chắc chắn giữa măng sông và thiết bị khác.
Gioăng làm kín (thường là NBR hay EPDM) được đặt giữa mặt bích adapter và mặt bích đối diện để đảm bảo kín khít.
Khi lắp đặt:
Luồn phần nut sang ống, đẩy phần cổ nối chạm ống.
Siết theo quy trình: bằng tay rồi dùng cờ-lê đến mức phù hợp, tránh siết quá mạnh gây biến dạng gioăng hoặc làm hỏng điểm kết nối.
Mặt bích được bắt bu lông vào mặt bích thiết bị hoặc đường ống khác, tạo kết nối cơ khí mạnh và kín.
2. Ưu điểm nổi bật
Lắp đặt nhanh gọn, không cần hàn: chỉ cần dụng cụ siết, tránh yêu cầu kỹ năng hàn hay thiết bị chuyên dụng. Tiết kiệm công lao động so với kiểu hàn, đặc biệt phổ biến trong hệ tưới tiêu, cấp thoát nước.
Kín nước lâu dài nhờ thiết kế dành riêng và sử dụng gioăng NBR hoặc EPDM chất lượng cao.
Thích hợp ngoài trời: khả năng chịu tia UV tốt, phù hợp cả trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Có thể tái sử dụng nếu siết đúng cách, hỗ trợ tháo lắp bảo trì.
3. Hạn chế và lưu ý
Không chịu nhiệt độ cao như kim loại; chỉ dùng hiệu quả trong môi trường ≤ ~45 °
Không mạnh mẽ bằng hàn đối đầu butt fusion; dễ bị tác động bởi lực cơ học, chấn động hay gập uốn mạnh.
Cần thao tác siết đúng cách; siết quá lực dễ làm hư gioăng hoặc gây rò rỉ.
Ứng dụng giới hạn trong áp lực PN10 - PN16, không dùng cho các môi trường cực kỳ áp lực cao hoặc đặc biệt như đường ống dầu, khí nặng.
4. Kích cỡ và xuất xứ
Măng sông mặt bích HDPE có kích cỡ từ Dn50 đến Dn100 (2 inch - 4 inch, Phi 63 – Phi 110).
Xuất xứ: Việt Nam, China...